Có 2 kết quả:
检查哨 jiǎn chá shào ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ ㄕㄠˋ • 檢查哨 jiǎn chá shào ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ ㄕㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspection post
(2) checkpoint
(2) checkpoint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspection post
(2) checkpoint
(2) checkpoint
Bình luận 0